ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "rộng lượng" 1件

ベトナム語 rộng lượng
button1
日本語 大らか
例文
Cô ấy rất rộng lượng, không để bụng.
彼女は大らかだ。
マイ単語

類語検索結果 "rộng lượng" 1件

ベトナム語 trọng lượng
button1
日本語 重量
例文
Trọng lượng của vali là 20kg.
スーツケースの重量は20キロだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "rộng lượng" 3件

cân trọng lượng cơ thể
体重を測る
Cô ấy rất rộng lượng, không để bụng.
彼女は大らかだ。
Trọng lượng của vali là 20kg.
スーツケースの重量は20キロだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |